Dàn nóng Panasonic FSV-EX ME2 U-8ME2H7 – Giải pháp điều hòa 2 chiều tối ưu cho mọi công trình
Trong lĩnh vực điều hòa không khí trung tâm, FSV-EX ME2 là dòng dàn nóng cao cấp 2 chiều của Panasonic, nổi bật với khả năng làm lạnh – sưởi ấm linh hoạt, tiết kiệm điện vượt trội và vận hành bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các tòa nhà văn phòng, khách sạn, bệnh viện, trường học và trung tâm thương mại.
✅ 1. Tổng quan về dòng FSV-EX ME2 U-8ME2H7
- Chức năng: Làm lạnh & sưởi ấm (Heat Pump)
- Dải công suất: Từ 8HP đến 80HP
- Loại gas: R410A
- Phù hợp: Công trình yêu cầu hiệu suất cao, tiết kiệm không gian và vận hành ổn định quanh năm
⚙️ 2. Ưu điểm kỹ thuật vượt trội của U-8ME2H7
🔋 Hiệu suất năng lượng cao
- Chỉ số EER (hiệu suất làm lạnh) lên đến 5.3 W/W (model 8HP) – hàng đầu trong phân khúc.
- Ứng dụng công nghệ biến tần DC và VET (Variable Evaporation Temperature) – tự động điều chỉnh nhiệt độ bay hơi dựa theo tải thực tế.
- Tối ưu hóa tiêu thụ điện, giảm hao phí năng lượng ở mức thấp nhất.
🌡️ Khả năng vận hành linh hoạt
- Làm lạnh hiệu quả từ 10°C đến 52°C DB
- Sưởi ấm ổn định đến -25°C WB, phù hợp với khí hậu khắc nghiệt
- Phù hợp cho các khu vực miền núi, vùng lạnh hoặc cần vận hành quanh năm
🔄 Kết nối linh hoạt
- Kết nối tới 64 dàn lạnh, tổng công suất dàn lạnh kết nối có thể đạt 130% công suất danh định của dàn nóng.
- Chiều dài ống tối đa lên đến 1.000m, chênh lệch độ cao đến 90m → linh hoạt cho cả tòa nhà cao tầng
🧩 3. Thiết kế tối ưu – bền bỉ với thời gian
🌀 Cột áp quạt cao đến 80 Pa
- Giúp lắp đặt dàn nóng ở khu vực hẹp, ít gió hoặc trong giếng trời
- Tăng hiệu quả tản nhiệt, giữ vững công suất làm lạnh
🛡️ Dàn trao đổi nhiệt phủ Blue Fin
-
Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường biển hoặc công trình ngoài trời
🚫 Ngăn chặn thạch sùng – côn trùng
-
Thiết kế bo mạch PCB kín, chống xâm nhập và ngắn mạch do sinh vật nhỏ
📊 4. Một số thông số kỹ thuật tiêu biểu (Model 8–20HP)
Thông số |
8HP |
10HP |
16HP |
20HP |
---|---|---|---|---|
Công suất làm lạnh (kW) |
22.4 |
28.0 |
45.0 |
56.0 |
EER |
5.30 |
5.03 |
4.13 |
4.13 |
Cấp điện |
380–415V / 3P |
380–415V / 3P |
380–415V / 3P |
380–415V / 3P |
Lưu lượng gió (m³/h) |
13,440 |
13,440 |
13,920 |
26,880 |
Độ ồn (dB(A)) |
53.0 |
56.0 |
61.0 |
59.0 |
Khối lượng (kg) |
210 |
210 |
313 |
420 |
Cột áp quạt |
80 Pa |
80 Pa |
80 Pa |
80 Pa |
🎯 5. Vì sao chọn Panasonic FSV-EX ME2 U-8ME2H7?
✔️ U-8ME2H7 tiết kiệm điện vượt trội
✔️ Vận hành bền bỉ – ổn định 4 mùa
✔️ Kết nối linh hoạt – mở rộng dễ dàng
✔️ Thiết kế thân thiện, bảo trì đơn giản
✔️ Được hỗ trợ bởi phần mềm thiết kế CAC độc quyền của Panasonic
6. Hình ảnh về Panasonic FSV-EX ME2 U-8ME2H7
Xem và tải về Catalogue Panasonic FSV: https://vrf.vn/catalogue-panasonic-fsv-ex/